🔍 Search: SỰ XỬ LÍ (TÀI SẢN…)
🌟 SỰ XỬ LÍ (TÀI … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
처분
(處分)
Danh từ
-
1
물건이나 재산 등을 처리하여 치움.
1 SỰ XỬ LÍ (TÀI SẢN…): Việc xử lí dọn dẹp đồ vật hay tài sản... -
2
일을 어떻게 처리할 것인가에 대해 지시하거나 결정함. 또는 그런 지시나 결정.
2 SỰ XỬ LÍ: Việc chỉ thị hoặc quyết định về việc xử lí công việc như thế nào. Hoặc chỉ thị hay quyết định như vậy. -
3
행정, 사법 관청이 특별한 사건에 대해 법규를 적용하여 처리하는 일.
3 SỰ PHÁN QUYẾT, SỰ PHÁN ĐỊNH, SỰ XÉT XỬ: Việc cơ quan hành pháp, tư pháp áp dụng pháp quy và xử lí vụ việc đặc biệt.
-
1
물건이나 재산 등을 처리하여 치움.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43)